Đặc tính cấu tạo của đồng hồ nước điện từ DN200 Maxiflo Hàn Quốc:
Đồng hồ nước điện từ DN200 Maxiflo Korea phiên bản compact (Màn hình và thân dính liền nhau)
Thân Đồng hồ nước điện từ DN200 Maxiflo Hàn Quốc bằng inox nối bích, bên ngoài thân có phủ lớp cao su chống ăn mòn
Màn hình hiển thị LCD thể hiện lưu lượng tổng và tức thời
Dòng đồng hồ nước điện từ (chạy bằng cảm biến) có độ nhạy và chính xác cao nên khi sử dụng không cần kiểm định hiệu chuẩn
Thông số kỹ thuật cơ bản của đồng hồ nước điện từ DN200 Maxiflo Hàn Quốc:
Hãng sản xuất: Maxiflo Hàn Quốc
DN 200 Model: ME-200-I-G-P1-E1-L4-F2
Phạm vi đo: 0-1080m3/h
Độ chính xác: +- 0.5%
Nhiệt độ môi trường: -25oC đến 60oC
Điện áp: 220 VAC 50Hz
Kết nối đầu ra: 4-20mA, Pulse, RS-485
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Hãng sản xuất | Maxiflo |
Xuất xứ | Korea |
Model | ME-200-I-G-P1-E1-L4-F2 |
Đường kính | DN200 |
Loại đồng hồ | Dạng điện từ điện tử |
Phạm vi đo | 0-1080m3/h |
Độ chính xác | +- 0.5% |
Điện áp | P1: 220 VAC; P2: 24VDC; P3: Pin |
Ngõ ra | 4 ~ 20mA, Pulse, RS-485 (MODBUS-RTU) |
Tube | SUS 304 |
Body & Flange | Carbon Steel |
Electrode | 316L |
FLANGE | F1:JIS; F2: ANSI; F3: DIN |
Display | Graphic LCD with Backlight (Flow Rate, Total, Alarm, etc.) |
Ứng dụng | Đo nước sạch nước cấp |
Giấy tờ đi kèm | CO, CQ, Giấy chứng nhận hiệu chuẩn |
Bảo hành | 12 tháng |