Đặc tính cấu tạo của đồng hồ nước điện tử DN200- DN250- DN300 EMS Taiwan:
Đồng hồ nước điện tử DN200- DN250- DN300 EMS Taiwan là đồng hồ dùng đo nước thải, nước sạch nối bích thân bằng nhựa PVC.
Đồng hồ nước điện tử DN200- DN250- DN300 EMS Taiwan có màn hình LCD rời, hiển thị số điện tử (thể hiện lưu lượng tức thời lít và lưu lượng tổng m3/h)
Đồng hồ nước điện tử DN200- DN250- DN300 EMS Taiwan dùng Pin /IP68
Dây cáp chuẩn nối mặt hiển thị điện tử dài 10m
Dòng sản phẩm đồng hồ nước điện tử DN200- DN250- DN300 EMS Taiwan có độ chính xác cao trong sản phẩm đã đi kèm phiếu test sai số từ nhà máy nên khi sử dụng khách hàng không cần hiệu chuẩn, kiểm định lại
Ứng dụng: Dùng đo lưu lượng thô, nước thải theo m3 ở các khu công nghiệp, hệ thống thoát nước thải tòa nhà, nhà máy…
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Hãng sản xuất | EMS |
Xuất xứ | Taiwan |
Model | IN200, IN250, IN300 |
Đường kính | DN200 (8″) , DN250 (10”), DN300 (12”) |
Phạm vi đo | DN200 là 12-300m3/h; DN250 là 20-500m3/h; DN300 là 32-800m3/h |
Chiều dài | 260mm, 330mm, 380mm |
Trọng lượng | 7,9kg; 12,8kg; 14,9kg |
Số lỗ bulong | 12 với DN200, DN250 và 16 với DN300 |
Cáp chuẩn | 10m |
Chất liệu | Thép không gỉ |
Kiểu kết nối | nối bích |
Nhiệt độ | 60oC |
Mặt hiển thị | số điện tử LCD |
Loại đồng hồ | Đồng hồ đo áp suất |
Giấy tờ đi kèm | CO, CQ, Kiểm định/hiệu chuẩn |
Bảo hành | 12 tháng |